Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ torpedo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tɔrˈpiːdoʊ/

🔈Phát âm Anh: /tɔːˈpiːdəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại vũ khí nổ dùng để tấn công tàu ngầm hoặc tàu trên mặt nước
        Contoh: The submarine fired a torpedo at the enemy ship. (Bộng ngầm bắn một quả ngư lôi vào tàu kẻ thù.)
  • động từ (v.):tấn công bằng ngư lôi, phá hủy
        Contoh: The submarine torpedoed the enemy ship. (Bộng ngầm ngư lôi tàu kẻ thù.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'torpere' có nghĩa là 'làm chết', kết hợp với hậu tố '-edo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến chiến tranh, tàu ngầm và sự nguy hiểm của ngư lôi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: underwater missile, fish
  • động từ: sink, destroy

Từ trái nghĩa:

  • động từ: save, protect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • launch a torpedo (phóng một quả ngư lôi)
  • torpedo attack (đánh bằng ngư lôi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The torpedo was launched from the submarine. (Quả ngư lôi được phóng từ bộng ngầm.)
  • động từ: The ship was torpedoed during the war. (Tàu bị ngư lôi trong chiến tranh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a submarine was on a mission to torpedo an enemy ship. The captain ordered the launch of a torpedo, and it swiftly moved through the water, hitting the target and sinking the ship. The crew celebrated their successful mission.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một bộng ngầm đang thực hiện nhiệm vụ ngư lôi một tàu kẻ thù. Thuyền trưởng ra lệnh phóng một quả ngư lôi, và nó nhanh chóng di chuyển qua nước, trúng mục tiêu và đánh chìm tàu. Ban thân hội đồng ca ngợi nhiệm vụ thành công của họ.