Nghĩa tiếng Việt của từ torpid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɔːrpɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɔːpɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lười biếng, trường thọ, không có sự hứng thú hoặc hoạt động
Contoh: The torpid snake lay in the sun. (Rắn lười biếng nằm dưới ánh mặt trời.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'torpidus', từ 'torpere' nghĩa là 'lười biếng, trường thọ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con thú nằm im dưới ánh nắng mặt trời vào một ngày nắng nóng, không có sự hứng thú hoặc hoạt động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sluggish, inactive, dormant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: active, lively, energetic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in a torpid state (trong trạng thái lười biếng)
- torpid response (phản ứng lười biếng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The torpid river hardly moved. (Con sông lười biếng không di chuyển gì cả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a torpid village, everyone was so lazy that they hardly did anything. One day, a lively traveler came and showed them how to be active and enjoy life. The village slowly transformed from torpid to vibrant.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng lười biếng, mọi người rất lười biếng đến nỗi họ không làm gì cả. Một ngày, một du khách năng động đến và chỉ cho họ cách trở nên tích cực và thưởng thức cuộc sống. Làng dần dần chuyển từ trạng thái lười biếng thành sôi động.