Nghĩa tiếng Việt của từ torpor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɔrpər/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɔːpə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự lười biếng, sự chậm chạp
Contoh: The torpor of the afternoon made it hard to concentrate. (Lười biếng buổi chiều làm khó tập trung.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'torpor', có nghĩa là 'lười biếng, chậm chạp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con thú trong mùa đông, nó ủ bụng và không có năng lượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lethargy, sluggishness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: energy, vitality
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in a state of torpor (ở trạng thái lười biếng)
- escape the torpor (thoát khỏi sự lười biếng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The heat of the day induced a state of torpor. (Nhiệt độ trong ngày gây ra trạng thái lười biếng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the sun never shone, the animals lived in a constant state of torpor. They moved slowly and lacked the energy to play or hunt. One day, a wise old owl suggested they migrate to a warmer place to escape the torpor. The animals agreed, and as they moved to a sunnier land, their energy returned, and they lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mặt trời không bao giờ chiếu sáng, các con thú sống trong trạng thái lười biếng không ngừng. Chúng di chuyển chậm rãi và thiếu năng lượng để chơi hay săn mồi. Một ngày nọ, một chú cú đủi giàu trí tuệ đề nghị chúng di cư đến một nơi ấm hơn để thoát khỏi sự lười biếng. Các con thú đồng ý, và khi chúng di chuyển đến một vùng đất có nắng, năng lượng của chúng trở lại, và chúng sống hạnh phúc mãi mãi.