Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ torrent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɔːr.ənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɔːr.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dòng chảy mạnh, sống động
        Contoh: The river became a raging torrent after the storm. (Sungai menjadi aliran yang kencang setelah badai.)
  • danh từ (n.):lưu lượng lớn, dòng liên tục
        Contoh: A torrent of water flooded the streets. (Sebuah aliran air meluap di jalanan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'torrens', từ 'torrere' nghĩa là 'sấy khô', 'cháy', mô tả một dòng chảy mạnh và nóng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cơn mưa lớn khiến cho sông trở nên đầy nước và chảy xiết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: flood, deluge, cascade

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: trickle, drip, drop

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • torrent of rain (lũ lụt mưa)
  • torrent of words (luồng lời nói)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The torrent of water swept away the bridge. (Aliran air yang kencang membuang jembatan.)
  • danh từ: He was caught in a torrent of abuse from the crowd. (Dia tertangkap dalam serentetan kekerasan dari kerumunan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village near a river, a sudden torrent of rain caused the river to swell. The villagers watched in awe as the torrent swept away everything in its path, reminding them of the power of nature. (Dulu kala, di sebuah desa di dekat sungai, hujan deras tiba-tiba menyebabkan sungai membengkak. Penduduk desa menonton dengan keheranan ketika aliran membuang segala sesuatu di jalannya, mengingatkan mereka akan kekuatan alam.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng gần sông, một cơn mưa lũ đột ngột khiến cho sông tràn ngập. Dân làng ngạc nhiên quan sát khi dòng chảy mạnh cuốn trôi mọi thứ trên đường đi, nhắc nhở họ về sức mạnh của thiên nhiên.