Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ torrid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɔːrɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɒrɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nóng bỏng, khô hạn
        Contoh: The torrid desert sun was unbearable. (Mặt trời sa mạc nóng bức quá khó chịu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'torridus', có nghĩa là 'nóng', liên quan đến từ 'torrere' nghĩa là 'sấy khô'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vùng đất khô hạn, nắng nóng, cây cối khô cằn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: scorching, sweltering, baking

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cool, chilly, freezing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • torrid heat (nóng bức)
  • torrid zone (vùng nóng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The torrid weather made everyone stay indoors. (Thời tiết nóng bức khiến mọi người ở lại trong nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in a torrid desert, the sun blazed down relentlessly. The animals and plants struggled to survive in the scorching heat, but they adapted and thrived in their own ways.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một sa mạc nóng bức, mặt trời chiếu xuống không ngừng nghỉ. Động vật và thực vật vật phải vật lộn để sống sót trong cơn nóng bức, nhưng chúng đã thích nghi và phát triển theo cách riêng của mình.