Nghĩa tiếng Việt của từ tortoise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɔːr.təs/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɔːt.tɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài bò sát di chuyển chậm, có mai, thường sống ở cạn
Contoh: The tortoise won the race against the hare. (Rùa thắng cuộc đua so với thỏ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'testudo', có liên quan đến việc che chở và vỏ của rùa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến câu chuyện 'Thần thoại về rùa và thỏ' để nhớ được rùa là loài di chuyển chậm nhưng kiên trì.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: turtle, chelonian
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hare, rabbit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as slow as a tortoise (chậm như rùa)
- tortoise shell (vỏ rùa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The tortoise slowly made its way to the finish line. (Rùa từ từ tiến về phía đích.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, the tortoise challenged the hare to a race. Despite the hare's speed, the tortoise's persistence led it to victory. (Ngày xửa ngày xưa, rùa thách thức thỏ đua bốc. Mặc dù thỏ nhanh nhưng sự kiên trì của rùa đã dẫn đến chiến thắng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một chú rùa thách đấu với thỏ. Thỏ tưởng mình sẽ thắng nên nằm ngủ, còn rùa đi không ngừng cho đến khi về đích trước. (Dulu kala, ada kura-kura yang mencabar kelinci untuk balapan. Kelinci pikir dirinya akan menang dan tertidur, sementara kura-kura berjalan tanpa henti hingga mencapai garis finish lebih dulu.)