Nghĩa tiếng Việt của từ torture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɔːrtʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɔːtʃə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tra tấn, sự hành hạ
Contoh: The prisoners were subjected to severe torture. (Tù nhân bị thảm sống qua những cuộc tra tấn khủng khiếp.) - động từ (v.):tra tấn, hành hạ
Contoh: The dictator tortured his opponents. (Nhà nước tàn ác đã tra tấn đối thủ của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tortus', là động từ của 'torquēre' nghĩa là 'xoắn, uốn', thể hiện sự uốn khúc và đau đớn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người bị trói dây và bị đánh đập, đau đớn, điều này gợi nhớ đến từ 'torture'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: torment, agony
- động từ: torment, abuse
Từ trái nghĩa:
- danh từ: comfort, relief
- động từ: comfort, soothe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mental torture (sự tra tấn tinh thần)
- torture chamber (buồng tra tấn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The evidence of torture was clear. (Bằng chứng về sự tra tấn rõ ràng.)
- động từ: He was tortured for information. (Anh ta bị tra tấn để lấy thông tin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dark dungeon, there was a prisoner who was being tortured for secrets. The guards used various methods of torture, twisting and bending his body in unimaginable ways. Despite the pain, the prisoner remained silent, his will unbroken. The story of his resistance spread, inspiring others to stand against injustice.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một hầm tối, có một tù nhân đang bị tra tấn để lấy bí mật. Các lính dùng nhiều phương pháp tra tấn, uốn khúc và cong chỉ cơ thể anh ta theo những cách không thể tưởng tượng được. Mặc dù đau đớn, tù nhân vẫn im lặng, ý chí của anh ta không bị gãy. Câu chuyện về sự kháng cự của anh ta lan truyền, truyền cảm hứng cho người khác đứng lên chống lại sự bất công.