Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ toss, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tɒs/

🔈Phát âm Anh: /tɒs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ném, quăng, lăn lộn
        Contoh: He tossed the ball to his friend. (Dia melempar bola ke temannya.)
  • danh từ (n.):sự ném, sự quăng
        Contoh: Let's have a toss to decide who goes first. (Mari kita melempar koin untuk memutuskan siapa yang pergi dulu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'tosan', có nguồn gốc từ tiếng Old Norse 'tessa' có nghĩa là 'ném'. Không có chữ gốc cụ thể.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trò chơi ném bóng, khi bạn 'toss' bóng cho đối thủ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: throw, fling, pitch
  • danh từ: throw, pitch, flip

Từ trái nghĩa:

  • động từ: catch, hold, grasp
  • danh từ: catch, grasp, seizure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • toss up (quyết định bằng việc ném đồng xu)
  • toss out (loại bỏ, từ chối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She tossed her hair back. (Dia mengusir rambutnya kembali.)
  • danh từ: The toss of the coin decided the team's fate. (Melempar koin menentukan nasib tim.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy who loved to toss a ball in the park. One day, he tossed the ball so high that it landed on a tree. He had to climb the tree to get it back, but he learned a valuable lesson about the power of a toss.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé yêu thích ném bóng ở công viên. Một ngày, cậu ném bóng lên rất cao đến nỗi nó rơi lên một cây. Cậu phải leo lên cây để lấy lại nó, nhưng cậu đã học được một bài học quý giá về sức mạnh của một cú ném.