Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ total, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtoʊ.təl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtəʊ.tᵊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tổng số, tổng cộng
        Contoh: The total of 2 and 3 is 5. (Jumlah dari 2 dan 3 adalah 5.)
  • động từ (v.):tính tổng, cộng lại
        Contoh: Please total these numbers. (Tolong jumlahkan angka-angka ini.)
  • tính từ (adj.):toàn bộ, hoàn toàn
        Contoh: The total cost was $200. (Biaya total adalah $200.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'totalis', từ 'totus' nghĩa là 'toàn bộ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tính toán tổng số tiền phải trả khi mua sắm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sum, aggregate
  • động từ: sum up, add up
  • tính từ: entire, whole

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: partial, incomplete

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • total loss (mất hết)
  • total failure (thất bại hoàn toàn)
  • total commitment (cam kết hoàn toàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The total of the votes was surprising. (Tổng số phiếu bầu là đáng ngạc nhiên.)
  • động từ: Total the expenses for the month. (Tính tổng chi phí cho tháng này.)
  • tính từ: The total amount is due today. (Số tiền toàn bộ phải trả hôm nay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a shopkeeper who needed to total all the sales for the day. He added up each transaction, and the total was a record high! (Dulu kala, c'era un negoziante che doveva sommare tutte le vendite per il giorno. Ha aggiunto ogni transazione, e il totale era un record!)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chủ cửa hàng cần tính tổng doanh số bán hàng của ngày. Anh ta cộng lại từng giao dịch, và tổng số là cao nhất trong lịch sử!