Nghĩa tiếng Việt của từ totality, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /toʊˈtæl.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /təʊˈtæl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hoàn chỉnh, tổng thể
Contoh: The totality of his work is impressive. (Tổng thể công việc của anh ta rất ấn tượng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'totalis', từ 'totus' nghĩa là 'toàn bộ', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một không gian hoàn chỉnh, như một cuộc sống hoàn hảo hoặc một dự án được hoàn thành.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: entirety, whole, completeness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: part, fragment, incompleteness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in its totality (trong toàn bộ)
- the totality of circumstances (tổng thể các hoàn cảnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We must consider the totality of the evidence. (Chúng ta phải xem xét toàn bộ bằng chứng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a project that needed to be completed in its totality. Every part of the project was important, and only when all the pieces were put together could the true beauty of the totality be seen.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một dự án cần phải hoàn thành toàn bộ. Mỗi phần của dự án đều quan trọng, và chỉ khi tất cả các mảnh ghép được đặt lại với nhau thì vẻ đẹp thực sự của tổng thể mới được thấy.