Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ totally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtoʊ.t̬ə.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈtəʊ.təli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):hoàn toàn, một cách toàn diện
        Contoh: I totally agree with you. (Saya benar-benar setuju dengan Anda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'total', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'totalis', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy hoàn toàn đồng ý hoặc bị ảnh hưởng mạnh mẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: completely, entirely, fully

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: partially, partly, incompletely

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • totally agree (hoàn toàn đồng ý)
  • totally different (hoàn toàn khác)
  • totally unprepared (hoàn toàn chưa sẵn sàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The movie was totally different from what I expected. (Film itu sangat berbeda dari yang saya harapkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who totally misunderstood the instructions. He thought he was supposed to paint the house blue, but the instructions were actually for painting it green. When he finished, his neighbors were totally surprised by the color.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông hoàn toàn hiểu lầm hướng dẫn. Ông nghĩ mình phải sơn nhà màu xanh dương, nhưng thực ra hướng dẫn là để sơn nó màu xanh lá cây. Khi ông hoàn thành, hàng xóm của ông đều hoàn toàn ngạc nhiên với màu sắc đó.