Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ touch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʌtʃ/

🔈Phát âm Anh: /tʌtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chạm vào, đụng vào
        Contoh: She touched the door gently. (Dia menyentuh pintu dengan lembut.)
  • danh từ (n.):cảm giác chạm, đụng
        Contoh: The painting is beyond my touch. (Lukisan ini di luar cảm giác chạm của tôi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tocian', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'ticchio', 'tocciare', có nghĩa là 'đánh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh bạn chạm vào một cái cửa, một chiếc bàn tay hoặc một vật thể khác trong cuộc sống hàng ngày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: contact, feel, tap
  • danh từ: contact, feel, sensation

Từ trái nghĩa:

  • động từ: avoid, ignore
  • danh từ: insensitivity, numbness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • touch base (tiếp xúc)
  • touch down (hạ cánh)
  • touch up (sửa đổi, hoàn thiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He touched the water with his toe. (Anh ta chạm chân vào nước bằng ngón chân của mình.)
  • danh từ: She felt a gentle touch on her shoulder. (Cô ấy cảm thấy một cái chạm nhẹ trên vai của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painter named Tom. He was working on a masterpiece that required a gentle touch. As he touched the canvas with his brush, he imagined the final result would be a beautiful landscape. The touch of his brush brought the painting to life, and it became a sensation in the art world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ tên là Tom. Anh ta đang làm việc trên một kiệt tác cần một cái chạm nhẹ. Khi anh ta chạm vào vải với bàn chải của mình, anh ta tưởng tượng kết quả cuối cùng sẽ là một phong cảnh đẹp. Cái chạm của bàn chải mang đến sự sống cho bức tranh, và nó trở thành một hiện tượng trong thế giới nghệ thuật.