Nghĩa tiếng Việt của từ tough, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tʌf/
🔈Phát âm Anh: /tʌf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cứng, khó xử lý hoặc khó ăn
Contoh: This meat is really tough. (Daging ini sangat keras.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tough', có liên quan đến khái niệm về sức mạnh và khả năng chịu đựng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cắt một miếng thịt cứng, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'tough'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: strong, durable, rugged
Từ trái nghĩa:
- tính từ: soft, tender, delicate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tough luck (may mắn không tốt)
- tough decision (quyết định khó khăn)
- tough skin (làn da cứng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is a tough competitor. (Dia adalah seorang pesaing yang tangguh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tough warrior who could withstand any challenge. His tough skin and strong muscles made him invincible in battles.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiến binh mạnh mẽ có thể chịu đựng bất kỳ thử thách nào. Làn da cứng và cơ bắp mạnh mẽ của anh ta khiến anh ta trở nên bất khả xâm phạm trong các trận chiến.