Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tour, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʊr/

🔈Phát âm Anh: /tɔːr/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chuyến tham quan, chuyến du lịch
        Contoh: They went on a tour of Europe. (Mereka pergi dalam tur ke Eropa.)
  • động từ (v.):tham quan, du lịch
        Contoh: We toured the city by bus. (Kami berkeliling kota dengan bus.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tour', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'tornus' nghĩa là 'máy vẽ vòng tròn', đại diện cho việc di chuyển trong một khu vực xác định.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi tham quan các địa điểm nổi tiếng trong một quốc gia hoặc khu vực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: trip, journey, excursion
  • động từ: travel, visit, explore

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stay, halt
  • động từ: remain, stay

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • guided tour (chuyến tham quan có hướng dẫn)
  • tour guide (hướng dẫn viên du lịch)
  • world tour (chuyến du lịch khắp thế giới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tour of the museum was very informative. (Tur ke museum sangat informatif.)
  • động từ: They decided to tour the ancient ruins. (Mereka memutuskan untuk berkeliling reruntuhan kuno.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of friends went on a tour to explore the ancient city. They toured the old temples and learned about the history of the place. Each day, they discovered something new, making their tour an unforgettable experience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn đi du lịch để khám phá thành phố cổ. Họ tham quan các ngôi chùa cổ và tìm hiểu về lịch sử của nơi đó. Mỗi ngày, họ khám phá ra điều gì đó mới mẻ, làm cho chuyến tham quan của họ trở thành một trải nghiệm khó quên.