Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tourism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʊr.ɪ.zəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈtʊə.rɪ.zəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lĩnh vực kinh doanh hoặc hoạt động của việc đi du lịch
        Contoh: The tourism industry is vital for the local economy. (Ngành du lịch rất quan trọng đối với nền kinh tế địa phương.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tourisme', dựa trên từ 'tour', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'tornus' nghĩa là 'máy tiện', thể hiện sự vận động vòng tròn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các hoạt động như tham quan, khám phá địa danh, vui chơi giải trí khi đi du lịch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: travel industry, hospitality industry

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: localism, isolationism

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • boost tourism (tăng cường du lịch)
  • sustainable tourism (du lịch bền vững)
  • tourism sector (lĩnh vực du lịch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The growth of tourism has brought many benefits to the region. (Sự phát triển của du lịch đã mang lại nhiều lợi ích cho khu vực này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the locals discovered that their beautiful landscapes and unique culture attracted many tourists. This led to the development of the tourism sector, which brought prosperity and new experiences to the village. (Dulich: Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân phát hiện ra rằng phong cảnh đẹp và văn hóa độc đáo của họ thu hút nhiều khách du lịch. Điều này dẫn đến sự phát triển của lĩnh vực du lịch, mang lại sự thịnh vượng và những trải nghiệm mới cho ngôi làng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân phát hiện ra rằng phong cảnh đẹp và văn hóa độc đáo của họ thu hút nhiều khách du lịch. Điều này dẫn đến sự phát triển của lĩnh vực du lịch, mang lại sự thịnh vượng và những trải nghiệm mới cho ngôi làng.