Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tourist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʊr.ɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɔː.rɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người du lịch
        Contoh: The city is full of tourists in the summer. (Thành phố đông người du lịch vào mùa hè.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'touriste', dựa trên từ 'tour' nghĩa là 'chuyến đi du lịch', kết hợp với hậu tố '-ist'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người mang máy ảnh, đeo balo và đi dạo quanh các địa điểm du lịch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người tham quan, du khách

Từ trái nghĩa:

  • người dân địa phương, người bản địa

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tourist attraction (điểm thu hút du khách)
  • tourist destination (điểm đến của du khách)
  • tourist information center (trung tâm thông tin du lịch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Many tourists visit Ha Long Bay every year. (Nhiều du khách tham quan vịnh Hạ Long hàng năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a tourist named John visited Vietnam. He was amazed by the beautiful landscapes and friendly people. Everywhere he went, he took pictures and shared them with his friends back home, making them all want to visit too.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một du khách tên là John đến thăm Việt Nam. Ông đã bị quyến rũ bởi những cảnh quan đẹp và người dân thân thiện. Mọi nơi ông đến, ông chụp ảnh và chia sẻ chúng với bạn bè ở quê nhà, khiến họ cũng muốn đến thăm.