Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tournament, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʊərnəmənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɔːnəmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loạt các trận đấu hoặc cuộc thi để quyết định ai là người chiến thắng
        Contoh: The tennis tournament was held last weekend. (Giải đấu quần vợt đã diễn ra vào cuối tuần trước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tournoi', từ tiếng Latin 'tornare' nghĩa là 'làm tròn', liên hệ với việc chơi trò chơi trên một sân tròn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sân tennis hoặc sân bóng đá với nhiều trận đấu diễn ra liên tục trong một giải đấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giải đấu, cuộc thi, giải thể thao

Từ trái nghĩa:

  • trận đấu đơn lẻ, trận chơi

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enter a tournament (tham gia một giải đấu)
  • win a tournament (giành chiến thắng trong một giải đấu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The annual chess tournament attracts players from all over the world. (Giải cờ vua hàng năm thu hút các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the grand tournament of the medieval village, knights from all around the kingdom gathered to compete for the title of the champion. Each knight fought valiantly, but it was Sir Lancelot who emerged victorious, winning the hearts of the villagers and the admiration of his peers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong giải đấu lớn của làng trung đại, các hiệp sĩ từ khắp các vùng của vương quốc tụ hội để tranh giành danh hiệu nhà vô địch. Mỗi hiệp sĩ đấu tranh dũng cảm, nhưng đó là Sir Lancelot đã giành chiến thắng, giành được trái tim của dân làng và sự ngưỡng mộ của các đồng chí.