Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tourniquet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʊərnɪkeɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɔːnɪkeɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một thiết bị dùng để buộc chặt vào cổ tay hoặc đùi để ngăn máu lưu thông trong trường hợp thương tích
        Contoh: The paramedic applied a tourniquet to stop the bleeding. (Bác sĩ cứu hộ đã đặt một tổ chức tắt máu để ngăn chảy máu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Pháp 'tournequet', có thể liên hệ với từ 'tourner' nghĩa là 'xoay', mô tả cách thức hoạt động của tổ chức tắt máu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh cứu hộ: một người bị thương, bác sĩ cứu hộ đang xoay tổ chức tắt máu để giảm chảy máu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: blood stopper, hemostat

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: blood flow enhancer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • apply a tourniquet (áp dụng một tổ chức tắt máu)
  • tighten the tourniquet (thắt chặt tổ chức tắt máu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: In an emergency, a tourniquet can save a life. (Trong một tình huống khẩn cấp, một tổ chức tắt máu có thể cứu một mạng sống.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a battlefield, a soldier was severely injured. A medic quickly applied a tourniquet to his leg to stop the bleeding, saving his life. The soldier remembered the word 'tourniquet' as the device that turned his fate.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên chiến trường, một chiến sĩ bị thương nặng. Một y tá nhanh chóng đặt một tổ chức tắt máu vào chân anh ta để ngăn chảy máu, cứu mạng anh ta. Chiến sĩ nhớ đến từ 'tourniquet' như là thiết bị đã thay đổi số phận của mình.