Nghĩa tiếng Việt của từ tout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /taʊt/
🔈Phát âm Anh: /taʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):khuyến mãi quá mức, quảng cáo quá mức
Contoh: He was touting his new book on every TV show. (Anh ta đang quảng cáo quyển sách mới của mình trên mọi chương trình truyền hình.) - danh từ (n.):người khuyến mãi quá mức, người quảng cáo quá mức
Contoh: The street was full of touts offering tours. (Đường phố đầy những người khuyến mãi cung cấp tour du lịch.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tout', có nghĩa là 'tất cả', liên quan đến việc khuyến mãi quá mức.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người quảng cáo quá mức trên đường phố, hét to để thu hút sự chú ý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: promote, advertise excessively
- danh từ: promoter, advertiser
Từ trái nghĩa:
- động từ: underplay, downplay
- danh từ: detractor, critic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tout for business (khuyến mãi để thu hút khách hàng)
- tout someone/something as (quảng cáo ai đó hoặc cái gì là)
- tout with (khuyến mãi cùng với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company is touting its new product as the best on the market. (Công ty đang quảng cáo sản phẩm mới của mình là sản phẩm tốt nhất trên thị trường.)
- danh từ: Avoid the touts at the train station. (Tránh những người khuyến mãi ở ga tàu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to tout his products everywhere he went. He would shout loudly, 'Best in town!', making everyone remember his name. One day, he touted so much that he became the most famous tout in the city.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích khuyến mãi sản phẩm của mình ở mọi nơi. Anh ta sẽ hét to: 'Tốt nhất trong thị trường!', khiến mọi người nhớ tới tên mình. Một ngày nọ, anh ta khuyến mãi quá nhiều đến mức trở thành người khuyến mãi nổi tiếng nhất thành phố.