Nghĩa tiếng Việt của từ tow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /toʊ/
🔈Phát âm Anh: /təʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sợi dây kéo, sợi dây giữ
Contoh: The car was stuck, so we needed a tow. (Xe bị kẹt, vì vậy chúng tôi cần một sợi dây kéo.) - động từ (v.):kéo theo, đưa đi
Contoh: The truck towed the damaged car to the garage. (Chiếc xe tải kéo chiếc xe hư hỏng đến nhà máy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'towen', có liên quan đến việc kéo hoặc đẩy.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một xe bị kẹt và cần được kéo bởi một chiếc xe khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rope, line
- động từ: pull, drag
Từ trái nghĩa:
- động từ: release, let go
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in tow (đi theo)
- tow away (đưa đi bằng cách kéo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We used a tow to pull the boat ashore. (Chúng tôi sử dụng một sợi dây kéo để kéo thuyền lên bờ.)
- động từ: The mechanic towed the broken-down car to the workshop. (Cơ khí kéo chiếc xe hư hỏng đến xưởng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a car that broke down in the middle of the road. A tow truck came and towed it to the nearest garage, where it was fixed and ready to go again. (Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe bị hỏng ở giữa đường. Một chiếc xe kéo đến và kéo nó đến nhà máy gần nhất, nơi nó được sửa chữa và sẵn sàng để đi trở lại.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe bị hỏng ở giữa đường. Một chiếc xe kéo đến và kéo nó đến nhà máy gần nhất, nơi nó được sửa chữa và sẵn sàng để đi trở lại.