Nghĩa tiếng Việt của từ toward, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /təˈwɔrd/
🔈Phát âm Anh: /təˈwɔːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- giới từ (prep.):hướng về, đối với
Contoh: She walked toward the door. (Dia berjalan ke arah pintu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'towart', từ 'to' và 'ward' (hướng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đi bộ và hướng đến một địa điểm cụ thể, giúp bạn nhớ được từ 'toward'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- giới từ: towards, in the direction of
Từ trái nghĩa:
- giới từ: away from, opposite
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- moving toward (di chuyển hướng đến)
- step toward (bước hướng đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- giới từ: He moved his chair toward the window. (Dia memindahkan kursinya ke arah jendela.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who always walked toward the sunset, believing it would lead him to a magical land. Every step he took was a step toward his dream.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách luôn đi bộ hướng về ánh hoàng hôn, tin rằng nó sẽ dẫn anh ta đến một vùng đất kì diệu. Mỗi bước anh ta bước là một bước tiến gần đến ước mơ của mình.