Nghĩa tiếng Việt của từ tower, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaʊ.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈtaʊ.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tòa tháp, tháp
Contoh: The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. (Menara Eiffel adalah landmark yang terkenal di Paris.) - động từ (v.):cao to, vượt lên
Contoh: The skyscraper towers over the other buildings. (Toà nhà chọc trời vượt lên các tòa nhà khác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'turris', có nghĩa là 'tháp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái tháp cao và kiên cố, điển hình như Menara Eiffel.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: spire, minaret
- động từ: loom, rise
Từ trái nghĩa:
- danh từ: pit, hole
- động từ: sink, submerge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tower of strength (người đỡ đầu, người cứu tin)
- ivory tower (tòa tháp ngọc, thế giới ảo, xa lạ với thực tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The castle has a tall tower. (Lâu đài có một tháp cao.)
- động từ: The mountain towers above the village. (Núi cao vượt lên trên ngôi làng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magnificent tower that stood tall in the middle of the city. It was a symbol of strength and beauty, and people from all around the world came to see it. One day, a young architect decided to build a tower even taller, to show his skills and creativity. He worked day and night, and finally, his tower was completed, towering over the old one, symbolizing progress and ambition.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tòa tháp kỳ vĩ nổi lên giữa thành phố. Nó là biểu tượng của sức mạnh và vẻ đẹp, và mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem nó. Một ngày nọ, một kiến trúc sư trẻ quyết định xây dựng một tòa tháp cao hơn, để thể hiện kỹ năng và sự sáng tạo của mình. Anh làm việc suốt ngày đêm, và cuối cùng, tòa tháp của anh đã hoàn thành, vượt lên trên tòa tháp cũ, đại diện cho sự tiến bộ và tham vọng.