Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ towering, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaʊ.ər.ɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈtaʊ.ər.ɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rất cao, vĩ đại
        Contoh: He has a towering intellect. (Dia memiliki intelekt yang tinggi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'tower' (tháp, tòa nhà cao) kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tòa nhà cao tới trời, đại diện cho sự vĩ đại và ấn tượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: majestic, impressive, lofty

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: insignificant, small, short

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • towering achievement (thành tựu vĩ đại)
  • towering figure (nhân vật vĩ đại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The towering skyscrapers dominate the city skyline. (Menara pencakar langit yang tinggi mendominasi skyline kota.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city filled with towering buildings, there was a young architect who dreamed of designing the most impressive tower. He worked tirelessly, and years later, his towering creation stood as a testament to his vision and hard work.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đầy những tòa nhà cao vút, có một kiến trúc sư trẻ mơ ước thiết kế tòa tháp ấn tượng nhất. Anh ta làm việc không ngừng nghỉ, và nhiều năm sau, tòa nhà vĩ đại của anh ta đứng như một bằng chứng cho khả năng tưởng tượng và công sức của anh ta.