Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ town, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /taʊn/

🔈Phát âm Anh: /taʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khu dân cư lớn hơn làng nhưng nhỏ hơn thành phố
        Contoh: They live in a small town. (Mereka tinggal di kota kecil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tún', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'tonnus' nghĩa là 'địa điểm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực có nhiều ngôi nhà, có thể là nơi bạn lớn lên hoặc đã từng đến thăm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: city, municipality, village

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: countryside, rural area

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • down town (trung tâm thành phố)
  • town hall (thị chính)
  • town center (trung tâm thị trấn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The town is famous for its annual festival. (Kota itu terkenal dengan festival tahunan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a big festival. Everyone in the town came together to celebrate. They decorated the town center with lights and banners. The festival was a picture of happiness and unity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thị trấn nhỏ, có một lễ hội lớn. Mọi người trong thị trấn đều cùng nhau đến để kỷ niệm. Họ trang trí trung tâm thị trấn bằng đèn và cờ. Lễ hội đó là hình ảnh của hạnh phúc và đoàn kết.