Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ townspeople, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtaʊnˌspiːpəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtaʊnˌspiːpəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người dân của một thị trấn
        Contoh: The townspeople gathered in the square for the festival. (Người dân thị trấn tụ tập ở quảng trường cho lễ hội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'town' (thị trấn) và 'people' (người dân), kết hợp thành 'townspeople'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thị trấn nhỏ với những người dân thân thiện và hòa đồng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: residents, inhabitants, citizens

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: outsiders, visitors

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the townspeople's opinion (ý kiến của người dân thị trấn)
  • townspeople support (sự ủng hộ của người dân thị trấn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The townspeople were excited about the new park. (Người dân thị trấn rất vui mừng về công viên mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the townspeople were preparing for their annual festival. Everyone was involved, from the oldest resident to the youngest child. They decorated the square with colorful banners and lights, and the air was filled with the aroma of local food. The festival was a time for the townspeople to come together, share stories, and celebrate their community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thị trấn nhỏ, người dân thị trấn đang chuẩn bị cho lễ hội hàng năm của họ. Mọi người đều tham gia, từ người cao tuổi nhất đến đứa trẻ nhỏ nhất. Họ trang trí quảng trường bằng những biển cờ màu sắc và đèn, và không khí tràn ngập mùi thơm của đồ ăn địa phương. Lễ hội là thời gian để người dân thị trấn tụ tập lại, chia sẻ câu chuyện và kỷ niệm cộng đồng của họ.