Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ toxin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɑksɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɒksɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất độc hóa học, chất độc sinh học
        Contoh: Some plants produce toxins that are harmful to humans. (Một số loài thực vật sản xuất chất độc gây hại cho con người.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'toxikon', từ 'toxon' nghĩa là 'cung', kết hợp với hậu tố '-in'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chất độc có thể gây ra nguy hiểm cho sức khỏe.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: poison, venom, toxicant

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: antidote, cure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • toxin exposure (tiếp xúc với chất độc)
  • toxin removal (loại bỏ chất độc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The toxin levels in the water were dangerously high. (Mức độ chất độc trong nước đã cao đến mức nguy hiểm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a mysterious plant that produced a deadly toxin. The villagers learned to avoid it after several incidents. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cây cảnh bí ẩn sản xuất ra một chất độc chết người. Dân làng đã học cách tránh xa nó sau nhiều vụ việc.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cây cảnh bí ẩn sản xuất ra một chất độc chết người. Dân làng đã học cách tránh xa nó sau nhiều vụ việc.