Nghĩa tiếng Việt của từ trace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /treɪs/
🔈Phát âm Anh: /treɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dấu vết, chỉ dẫn
Contoh: The police found traces of blood at the crime scene. (Polisi menemukan jejak darah di tempat kejahatan.) - động từ (v.):theo dõi, tìm lại
Contoh: The scientists were able to trace the source of the pollution. (Para ilmuwan mampu melacak sumber polusi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tractus', từ 'trahere' nghĩa là 'kéo, lôi', thể hiện việc kéo dài hoặc làm nổi bật.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc điều tra, tìm kiếm dấu vết của một sự việc để nhớ được từ 'trace'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: track, trail
- động từ: track, follow
Từ trái nghĩa:
- động từ: lose, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- trace back (theo dõi lại)
- trace out (vẽ ra, định hình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There was no trace of the missing person. (Tidak ada jejak dari orang yang hilang.)
- động từ: The detective traced the call to a phone booth. (Detektif melacak panggilan ke sebuah telepon umum.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a detective used all his skills to trace the mysterious events back to their origin. He followed every trace, every clue, until he uncovered the truth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thám tử đã sử dụng tất cả kỹ năng của mình để theo dõi những sự kiện bí ẩn trở lại nguồn gốc của chúng. Ông theo dõi mọi dấu vết, mọi manh mối, cho đến khi ông khám phá ra sự thật.