Nghĩa tiếng Việt của từ tract, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /trækt/
🔈Phát âm Anh: /trækt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khu vực, vùng đất; đoạn ruột
Contoh: The farm covers a large tract of land. (Trang trại bao phủ một khu vực đất rộng lớn.) - động từ (v.):kéo dài, kéo theo
Contoh: The speech tract the meeting. (Bài phát biểu kéo dài cuộc họp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tractus', từ 'trahere' nghĩa là 'kéo, lôi'. Có thể liên hệ với các từ có chứa 'tract-' như 'attract' (thu hút) và 'detract' (làm giảm giá trị).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'kéo' một tấm lưới rộng lớn trên một khu vực đất rộng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: area, region, section
- động từ: extend, prolong, draw out
Từ trái nghĩa:
- danh từ: point, dot, spot
- động từ: shorten, curtail, abbreviate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tract of land (khu vực đất)
- digestive tract (đường tiêu hóa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The large tract of land was perfect for farming. (Khu vực đất rộng lớn rất thích hợp cho nông nghiệp.)
- động từ: The debate was tracted for another hour. (Cuộc tranh luận được kéo dài thêm một giờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a vast tract of land, there was a small farm where the farmer worked hard every day. One day, he decided to tract his fields further to increase his yield. He visualized the extended area and felt proud of his decision.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trên một khu vực đất rộng lớn, có một trang trại nhỏ nơi người nông dân làm việc chăm chỉ mỗi ngày. Một hôm, ông quyết định kéo dài cánh đồng của mình để tăng sản lượng. Ông tưởng tượng khu vực mở rộng và cảm thấy tự hào về quyết định của mình.