Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tractable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtræk.tə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtræk.tə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dễ dàng điều khiển hoặc dễ dàng dạy dỗ
        Contoh: The dog is very tractable and learns commands quickly. (The dog is very tractable and learns commands quickly.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tractabilis', từ 'tractare' nghĩa là 'dẫn dắt, quản lý', kết hợp với hậu tố '-able'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đứa trẻ dễ dàng dạy dỗ, hay một con vật dễ dàng điều khiển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • dễ dàng dạy dỗ, dễ dàng điều khiển

Từ trái nghĩa:

  • khó dạy, khó điều khiển

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a tractable student (một học sinh dễ dạy)
  • a tractable problem (một vấn đề dễ giải quyết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The teacher found the new student to be very tractable. (Giáo viên thấy học sinh mới rất dễ dạy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a very tractable horse named Charlie. Charlie was so easy to train that he quickly became the star of the equestrian show. Everyone loved how he followed commands perfectly, making the show a huge success. (Dịch: Xưa kia có một con ngựa rất dễ dạy tên là Charlie. Charlie rất dễ huấn luyện nên nhanh chóng trở thành ngôi sao của buổi biểu diễn kỹ thuật sống. Mọi người đều yêu mến cách nó tuân theo lệnh hoàn hảo, khiến buổi biểu diễn trở nên thành công lớn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Xưa kia có một con ngựa rất dễ dạy tên là Charlie. Charlie rất dễ huấn luyện nên nhanh chóng trở thành ngôi sao của buổi biểu diễn kỹ thuật sống. Mọi người đều yêu mến cách nó tuân theo lệnh hoàn hảo, khiến buổi biểu diễn trở nên thành công lớn.