Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ traction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtræk.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˈtræk.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sức kéo, lực ma sát
        Contoh: The car needs good traction on the icy road. (Xe cần có lực bám tốt trên đường băng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tractio' nghĩa là 'kéo', từ động từ 'trahere' nghĩa là 'kéo, lôi'. Kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến xe lửa kéo theo những toa tàu trên đường ray, tạo ra sức kéo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: grip, adhesion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: slippage, skid

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gain traction (bắt đầu được chú ý)
  • traction control (điều khiển lực bám)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tires provide excellent traction on wet surfaces. (Lốp xe cung cấp lực bám tuyệt vời trên bề mặt ướt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a train needed to gain traction to climb a steep hill. With its powerful engines and well-designed tracks, it managed to pull all its carriages up the hill smoothly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chuyến tàu cần tăng sức kéo để leo lên một ngọn đồi dốc. Với động cơ mạnh mẽ và đường ray thiết kế tốt, nó đã kéo tất cả các toa xe lên đồi một cách trơn tru.