Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tractor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtræk.tɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈtræk.tər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại máy cơ giới dùng để kéo các thiết bị khác hoặc làm mát đất trong nông nghiệp
        Contoh: The farmer used a tractor to plow the field. (Nông dân sử dụng máy kéo để cày ruộng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'trahere' có nghĩa là 'kéo', kết hợp với hậu tố '-tor' để tạo thành 'tractor'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các bức ảnh về nông trại, máy kéo làm việc trên đồng ruộng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: agricultural vehicle, farm machine

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • drive a tractor (lái máy kéo)
  • tractor trailer (xe kéo rơ moóc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tractor moved slowly across the field. (Máy kéo di chuyển chậm rãi trên cánh đồng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who used a tractor to help him with his work in the fields. The tractor was strong and could pull heavy loads, making the farmer's job much easier. One day, the farmer decided to enter a tractor race, and with his trusty tractor, he won the race, becoming the local hero.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân sử dụng máy kéo để giúp anh ta làm việc trên đồng ruộng. Máy kéo rất mạnh và có thể kéo nặng, làm cho công việc của người nông dân dễ dàng hơn. Một ngày nọ, người nông dân quyết định tham gia một cuộc đua máy kéo, và với máy kéo đáng tin cậy của mình, anh ta đã thắng cuộc đua, trở thành anh hùng địa phương.