Nghĩa tiếng Việt của từ trade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /treɪd/
🔈Phát âm Anh: /treɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hoạt động buôn bán, thương mại
Contoh: The country depends heavily on international trade. (Nước này phụ thuộc nặng vào thương mại quốc tế.) - động từ (v.):buôn bán, trao đổi
Contoh: They traded goods with neighboring villages. (Họ trao đổi hàng hóa với các ngôi làng lân cận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tredan', có nghĩa là 'trao đổi', 'buôn bán'. Có liên quan đến các từ như 'tread' và 'trodden'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chợ lớn với nhiều người buôn bán và trao đổi hàng hóa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: commerce, business, exchange
- động từ: exchange, barter, deal
Từ trái nghĩa:
- danh từ: self-sufficiency, autarky
- động từ: hoard, withhold
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- trade in (đổi lấy)
- trade off (trao đổi)
- trade up (nâng cấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The trade between the two countries has increased. (Thương mại giữa hai nước đã tăng lên.)
- động từ: We traded seats so that the couple could sit together. (Chúng tôi trao đổi chỗ ngồi để cặp đôi có thể ngồi cạnh nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village that relied on trade for its survival. The villagers would trade their handmade goods with neighboring villages for food and other necessities. This trade allowed them to live comfortably and build a thriving community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ phụ thuộc vào thương mại để tồn tại. Người dân làng sẽ trao đổi hàng hóa được làm thủ công của họ với các làng lân cận để lấy thức ăn và những nhu cầu khác. Thương mại này cho phép họ sống thoải mái và xây dựng một cộng đồng phát triển mạnh.