Nghĩa tiếng Việt của từ trade-off, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtreɪdˌɔːf/
🔈Phát âm Anh: /ˈtreɪdˌɒf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đánh đổi, sự thỏa hiệp
Contoh: There is always a trade-off between quality and cost. (Luôn có sự đánh đổi giữa chất lượng và chi phí.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'trade' (buôn bán) và 'off' (đổi lấy), kết hợp để chỉ sự đánh đổi giữa hai yếu tố.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn phải lựa chọn giữa hai điều cần thiết nhưng không thể có cả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: compromise, exchange, balancing act
Từ trái nghĩa:
- danh từ: gain, advantage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a trade-off (thực hiện sự đánh đổi)
- trade-off analysis (phân tích sự đánh đổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The trade-off between speed and accuracy is a common issue in many fields. (Sự đánh đổi giữa tốc độ và độ chính xác là vấn đề phổ biến trong nhiều lĩnh vực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, the villagers had to make a trade-off between building a school or a hospital. They decided to build a school first, hoping to improve the future of their children. (Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, dân làng phải đánh đổi giữa việc xây dựng một trường học hay một bệnh viện. Họ quyết định xây trường học trước, hy vọng sẽ cải thiện tương lai của con em mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, dân làng phải đánh đổi giữa việc xây dựng một trường học hay một bệnh viện. Họ quyết định xây trường học trước, hy vọng sẽ cải thiện tương lai của con em mình.