Nghĩa tiếng Việt của từ trader, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtreɪ.dər/
🔈Phát âm Anh: /ˈtreɪ.də/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người buôn bán, nhà giao dịch
Contoh: He is a successful trader in the stock market. (Dia adalah seorang trader sukses di pasar saham.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'trade' (buôn bán) kết hợp với hậu tố '-er' (người làm gì đó).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đứng trước một máy tính, theo dõi biểu đồ tài chính và giao dịch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: merchant, dealer, broker
Từ trái nghĩa:
- danh từ: customer, buyer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stock trader (nhà giao dịch chứng khoán)
- currency trader (nhà giao dịch tiền tệ)
- trader in goods (người buôn bán hàng hóa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The trader made a fortune by investing in the right stocks. (Nhà giao dịch kiếm được một khoản của bằng cách đầu tư vào cổ phiếu đúng đắn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever trader named Jack. He was known for his ability to spot good deals and make profitable trades. One day, he heard about a rare commodity that was about to become valuable. Jack quickly bought as much as he could and sold it when the price skyrocketed, making him a wealthy man. His success story inspired many to become traders themselves.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà buôn thông minh tên là Jack. Ông được biết đến với khả năng phát hiện ra những thỏa thuận tốt và thực hiện giao dịch có lợi nhuận. Một ngày nọ, ông nghe tin về một mặt hàng hiếm có khả năng trở nên giá trị. Jack nhanh chóng mua nhiều nhất có thể và bán nó khi giá tăng vọt, khiến ông trở thành một người giàu có. Câu chuyện về sự thành công của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác trở thành nhà buôn.