Nghĩa tiếng Việt của từ tradesman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtreɪdzmən/
🔈Phát âm Anh: /ˈtreɪdzmən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người buôn bán, thợ làm thủ công, người thợ
Contoh: The tradesman repaired the old furniture. (Người thợ sửa chữa đồ nội thất cũ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'trade' (buôn bán) kết hợp với 'man' (người).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông đang làm việc trong một cửa hàng nhỏ, bán đồ nội thất hoặc làm việc với tay nghề cao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: craftsman, artisan, merchant
Từ trái nghĩa:
- danh từ: customer, client
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- skilled tradesman (người thợ kỹ thuật)
- local tradesman (người thợ địa phương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The tradesman was skilled in woodworking. (Người thợ đã thành thạo trong gỗ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled tradesman who specialized in making beautiful wooden furniture. People from all around would come to his shop to buy his creations. One day, a wealthy customer asked him to make a special chair for the king. The tradesman worked day and night to craft the perfect chair, and when it was finished, the king was so pleased that he rewarded the tradesman handsomely.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thợ thủ công giỏi, chuyên làm nội thất gỗ đẹp. Mọi người từ khắp nơi đến cửa hàng của ông ta mua sản phẩm. Một ngày, một khách hàng giàu có yêu cầu ông làm một chiếc ghế đặc biệt cho nhà vua. Người thợ làm việc cả ngày lẫn đêm để làm chiếc ghế hoàn hảo, và khi hoàn thành, nhà vua rất hài lòng và thưởng cho người thợ rất hào phóng.