Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ traditionally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /trəˈdɪʃənəli/

🔈Phát âm Anh: /trəˈdɪʃənəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo phong tục, theo truyền thống
        Contoh: Traditionally, people celebrate the New Year with their families. (Truyền thống, người ta làm lễ kỉ niệm năm mới cùng gia đình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'traditio', từ 'tradere' nghĩa là 'truyền tải, giao lưu', kết hợp với hậu tố '-ally'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một bữa tiệc truyền thống, nơi mọi người mặc trang phục cổ truyền và thực hiện các nghi lễ theo phong tục.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • accordingly, conventionally, customarily

Từ trái nghĩa:

  • unconventionally, innovatively, modernly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • traditionally speaking (nói một cách truyền thống)
  • traditionally accepted (được chấp nhận theo truyền thống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: The festival is traditionally held in the spring. (Lễ hội thường được tổ chức vào mùa xuân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, people traditionally celebrated the harvest festival. They wore traditional clothes and performed traditional dances. This year, they decided to add a modern twist to the celebration, making it both traditional and innovative.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người ta truyền thống lễ hội thu hoạch. Họ mặc quần áo truyền thống và biểu diễn những điệu nhảy cổ truyền. Năm nay, họ quyết định thêm một chút hiện đại vào lễ hội, khiến nó vừa truyền thống vừa sáng tạo.