Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tragedy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrædʒ.ə.di/

🔈Phát âm Anh: /ˈtrædʒ.ɪ.di/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tình huống hoặc sự kiện buồn, thảm họa
        Contoh: The play tells a story of love and tragedy. (Pjesa e tregut tregon një histori të dashurisë dhe tragjedisë.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'tragoidia', gồm hai phần 'tragos' nghĩa là 'con dê' và 'oide' nghĩa là 'bài hát', liên hệ đến các vở kịch cổ điển Hy Lạp có sự hiện diện của nhân vật con dê.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những câu chuyện buồn, thảm họa như cái chết của một người thân hoặc một vụ tai nạn giao thông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: disaster, catastrophe, calamity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: comedy, joy, happiness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a personal tragedy (một bi kịch cá nhân)
  • a national tragedy (một bi kịch quốc gia)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tragedy of the story is that the hero dies at the end. (Bi kịch của câu chuyện là anh chàng xuất chúng chết vào cuối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village that faced a great tragedy. A flood swept through the village, destroying homes and taking lives. The villagers came together to rebuild and support each other, turning their tragedy into a story of resilience and hope.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ phải đối mặt với một bi kịch lớn. Một trận lũ tràn qua làng, phá hủy nhà cửa và giết chết nhiều người. Dân làng cùng nhau xây dựng lại và hỗ trợ lẫn nhau, biến bi kịch của họ thành một câu chuyện về sự kiên cường và hy vọng.