Nghĩa tiếng Việt của từ tragic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtrædʒɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈtrædʒɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thảm kịch, đau buồn
Contoh: The tragic accident took many lives. (Kecelakaan tragis menewaskan banyak nyawa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'tragikos', có nghĩa là 'liên quan đến thần Linh', sau đó được chuyển sang tiếng Latin và cuối cùng đến tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cái chết của Romeo và Juliet để nhớ đến ý nghĩa thảm kịch của từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sorrowful, disastrous, heartbreaking
Từ trái nghĩa:
- tính từ: joyful, happy, fortunate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tragic event (sự kiện thảm kịch)
- tragic hero (anh hùng bi kịch)
- tragic flaw (khiếm khuyết bi kịch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The tragic loss of life could have been prevented. (Kecelakaan tragis bisa dihindari.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tragic hero named Hamlet. His tragic flaw led to the downfall of not only himself but also his kingdom. His story is a classic example of tragedy in literature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một anh hùng bi kịch tên là Hamlet. Khiếm khuyết bi kịch của anh ta dẫn đến sự sụp đổ không chỉ của chính mình mà còn của cả vương quốc. Câu chuyện của anh ta là một ví dụ cổ điển về bi kịch trong văn học.