Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /treɪl/

🔈Phát âm Anh: /treɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đường dẫn, đường đi, dấu chân
        Contoh: We followed the trail through the forest. (Kami mengikuti trek melalui hutan.)
  • động từ (v.):đi đường dẫn, đi sau, láng giềng
        Contoh: The puppy trailed behind its mother. (Anak anjing itu mengikuti ibunya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'travailen', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'trepaliare' nghĩa là 'đánh lừa', liên quan đến từ 'trial'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi dọc theo một đường dẫn trong rừng, đường dẫn này được đánh dấu bởi những dấu chân và vết đi, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'trail'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: path, track, trace
  • động từ: follow, tail, track

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: lead, guide
  • động từ: lead, precede

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • blaze a trail (đánh dấu đường đi)
  • trail off (dốc dần, giảm dần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hikers lost the trail in the fog. (Para pendaki kehilangan trek di kabut.)
  • động từ: The dog trailed its owner everywhere. (Anjing itu mengikuti pemiliknya kemana-mana.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of adventurers decided to follow a mysterious trail deep in the forest. As they walked, they noticed the trail was marked by peculiar symbols, leading them to a hidden treasure. The trail was both a path and a clue to their great discovery.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu giới quyết định theo một đường dẫn bí ẩn sâu trong rừng. Khi họ đi, họ nhận thấy đường dẫn được đánh dấu bằng những ký hiệu kỳ lạ, dẫn họ đến một kho báu ẩn mình. Đường dẫn là cả một con đường và manh mối cho khám phá vĩ đại của họ.