Nghĩa tiếng Việt của từ train, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /treɪn/
🔈Phát âm Anh: /treɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phương tiện giao thông đường sắt
Contoh: The train is arriving at the station. (Tàu đang đến ga.) - động từ (v.):huấn luyện, đào tạo
Contoh: She trains every morning to stay fit. (Cô ấy tập thể dục mỗi buổi sáng để giữ gìn sức khỏe.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'train', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'trahere' có nghĩa là 'kéo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một chuyến tàu đang chạy trên đường ray, hoặc một người huấn luyện thể thao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: railway, locomotive
- động từ: coach, instruct
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- catch the train (đi tàu)
- train of thought (chuỗi suy nghĩ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We took the train to the city. (Chúng tôi đi tàu đến thành phố.)
- động từ: The coach trains the team every day. (HLV huấn luyện đội bóng hàng ngày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a train that traveled across the country, carrying people and goods. The train was well-trained, always on time, and everyone loved to ride it. One day, a group of athletes boarded the train to attend a competition. They were well-trained by their coach, and they practiced their skills during the journey. The train's journey was smooth, and the athletes arrived at their destination ready to compete.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chuyến tàu đi khắp đất nước, chở người và hàng hóa. Tàu được huấn luyện tốt, luôn đúng giờ, và mọi người đều thích đi tàu. Một ngày, một nhóm vận động viên lên tàu để tham dự một cuộc thi. Họ được huấn luyện tốt bởi huấn luyện viên của họ, và họ luyện tập kỹ năng của mình trong chuyến đi. Chuyến đi của tàu êm ái, và các vận động viên đã đến địa điểm của họ sẵn sàng tham gia thi đấu.