Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trainer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtreɪ.nər/

🔈Phát âm Anh: /ˈtreɪ.nə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người huấn luyện, người dạy
        Contoh: He is a personal trainer at the gym. (Dia adalah seorang pelatih pribadi di gym.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'train', có nghĩa là huấn luyện hoặc dạy, kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang dạy và huấn luyện những kỹ năng mới cho người khác, có thể là trong lĩnh vực thể thao hoặc tập luyện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người huấn luyện, người dạy, coach

Từ trái nghĩa:

  • người học, student

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • personal trainer (huấn luyện viên cá nhân)
  • fitness trainer (huấn luyện viên thể hình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The trainer helped me improve my running technique. (Trainer itu membantu saya meningkatkan teknik berlari.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a famous trainer who helped many athletes achieve their dreams. He was known for his unique training methods and his ability to motivate his trainees. One day, a young athlete came to him, seeking guidance to improve his skills. The trainer worked closely with him, and soon, the athlete became a champion, all thanks to the trainer's expertise and dedication.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một huấn luyện viên nổi tiếng giúp nhiều vận động viên đạt được ước mơ của họ. Ông được biết đến với phương pháp huấn luyện độc đáo và khả năng khuyến khích những người đào tạo của mình. Một ngày nọ, một vận động viên trẻ đến gặp ông, tìm kiếm sự hướng dẫn để cải thiện kỹ năng của mình. Huấn luyện viên làm việc cật lực với anh ta, và không lâu, vận động viên trở thành nhà vô địch, tất cả nhờ sự chuyên môn và cam kết của huấn luyện viên.