Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ training, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtreɪnɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈtreɪnɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quá trình huấn luyện, đào tạo
        Contoh: The company offers a training program for new employees. (Perusahaan menawarkan program pelatihan untuk karyawan baru.)
  • động từ (v.):huấn luyện, đào tạo
        Contoh: She is training to become a professional athlete. (Dia sedang berlatih untuk menjadi atlet profesional.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'train', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'trainer' nghĩa là 'huấn luyện', liên quan đến việc 'dẫn dắt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tập luyện thể thao, hoặc lớp học đào tạo, để nhớ được từ 'training'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: education, instruction, coaching
  • động từ: teach, coach, educate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ignorance, inexperience
  • động từ: neglect, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on-the-job training (đào tạo cơ bản)
  • training course (khóa học đào tạo)
  • training session (buổi tập luyện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The training session will last for two hours. (Sesi pelatihan akan berlangsung selama dua jam.)
  • động từ: He is training his dog to obey commands. (Dia sedang melatih anjingnya untuk mematuhi perintah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young athlete named Alex who was training hard every day to win a championship. He woke up early, went to the gym, and practiced his skills under the guidance of his coach. His dedication and training paid off when he finally won the gold medal. (Dulu kala, ada seorang atlet muda bernama Alex yang berlatih keras setiap hari untuk memenangkan kejuaraan. Dia bangun pagi, pergi ke gym, dan berlatih keterampilannya di bawah bimbingan pelatihnya. Dedikasi dan pelatihan Alex terbayar saat dia akhirnya memenangkan medali emas.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên trẻ tên là Alex đang rất cố gắng tập luyện hàng ngày để giành chiến thắng trong một giải đấu. Anh ta thức dậy sớm, đến phòng tập, và luyện tập kỹ năng của mình dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên. Sự cam go và đào tạo của Alex cuối cùng đã được đền đáp khi anh ta giành được huy chương vàng.