Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trainload, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtreɪnloʊd/

🔈Phát âm Anh: /ˈtreɪnləʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lượng hàng hóa mà một đoàn tàu có thể chở được
        Contoh: A trainload of coal was delivered to the power plant. (Một đoàn tàu than được giao đến nhà máy điện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'train' (đoàn tàu) kết hợp với 'load' (tải, lượng hàng), tạo thành 'trainload' (lượng hàng của đoàn tàu).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đoàn tàu chở đầy hàng hóa, đặc biệt là khi nhìn thấy một đoàn tàu dài chở than hoặc hàng hóa khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cargo, shipment, freight

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: empty, unloaded

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a full trainload (một đoàn tàu đầy đủ)
  • deliver a trainload (giao một đoàn tàu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The trainload of wheat was sent to the mill. (Đoàn tàu lúa mì được gửi đến mỏ may.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a trainload of toys was traveling across the country to deliver joy to children. Each carriage was filled with different types of toys, from dolls to cars, ensuring every child would find something they loved. As the train chugged along, it brought smiles to the faces of everyone who saw it, knowing the happiness it would bring.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một đoàn tàu đầy đủ đồ chơi đang đi khắp đất nước để mang niềm vui đến với các bé. Mỗi toa tàu đều chứa đầy những loại đồ chơi khác nhau, từ búp bê đến xe hơi, đảm bảo mỗi đứa trẻ sẽ tìm thấy thứ mà họ yêu thích. Khi đoàn tàu lắc lư đi, nó đã mang lại nụ cười cho mỗi người nhìn thấy nó, biết rằng nó sẽ mang đến niềm vui.