Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trait, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /treɪt/

🔈Phát âm Anh: /treɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đặc điểm, tính chất cá nhân hoặc tổ chức
        Contoh: Kindness is a positive trait. (Kindness adalah sifat positif.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'trait', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'tractus', từ 'trahere' nghĩa là 'kéo, lôi, kéo dài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mỗi người đều có những đặc điểm (traits) riêng, như một bộ sưu tập những tính cách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: characteristic, feature, quality

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: flaw, defect, weakness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a common trait (một đặc điểm phổ biến)
  • a defining trait (một đặc điểm định nghĩa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Honesty is a valuable trait in a friend. (Kejujuran adalah sifat berharga dalam seorang teman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person named Trait who had many unique characteristics. Each day, Trait would show a different feature, making everyone curious about what trait would appear next. This made Trait very popular in the town, as everyone loved to learn about the various traits that made Trait so special.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Trait, người có nhiều đặc điểm độc đáo. Mỗi ngày, Trait sẽ thể hiện một đặc điểm khác nhau, khiến mọi người tò mò muốn biết đặc điểm tiếp theo sẽ là gì. Điều này khiến Trait trở nên nổi tiếng trong thị trấn, vì mọi người đều thích tìm hiểu về những đặc điểm khác nhau khiến Trait trở nên đặc biệt.