Nghĩa tiếng Việt của từ trajectory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /trəˈdʒek.tər.i/
🔈Phát âm Anh: /trəˈdʒek.tri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đường đi, quỹ đạo của một vật đang bay hoặc chuyển động
Contoh: The rocket followed a parabolic trajectory. (Tên lửa theo đường quỹ đạo parabol.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'trajectorius', từ 'trajectus', là động từ của 'trāiectus', từ 'trāicere' nghĩa là 'ném qua', bao gồm 'trans-' và 'jacēre' nghĩa là 'nằm'. Đây là một từ ghép từ tiền tố 'tra-' và từ 'ject' (ném).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quả bóng đang bay trong không trung, và đường mà nó bay là 'trajectory'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: path, course, orbit
Từ trái nghĩa:
- danh từ: standstill, halt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- change trajectory (thay đổi quỹ đạo)
- predict trajectory (dự đoán quỹ đạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The trajectory of the satellite was adjusted to avoid space debris. (Quỹ đạo của vệ tinh đã được điều chỉnh để tránh vật thể không gian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a rocket was launched into space. Its trajectory was carefully calculated to reach the moon. As it soared through the sky, children on Earth watched in awe, dreaming of the day they could explore the stars themselves.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một tên lửa được phóng lên không gian. Quỹ đạo của nó đã được tính toán cẩn thận để đến được mặt trăng. Khi nó bay vút lên trời, những đứa trẻ trên Trái Đất xem với sự kinh ngạc, mơ ước về ngày họ có thể khám phá những vì sao.