Nghĩa tiếng Việt của từ tram, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /træm/
🔈Phát âm Anh: /træm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):xe điện ngầm hoặc trên đường ray
Contoh: We took the tram to the city center. (Kami naik tram ke pusat kota.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'tram', có thể liên hệ đến từ 'trauma' trong tiếng Latin, có nghĩa là 'chuyển động mạnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh xe điện trên đường ray, hoặc xe điện ngầm dưới lòng đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: streetcar, trolley, light rail
Từ trái nghĩa:
- danh từ: bus, car, bicycle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- catch the tram (lên xe điện)
- tram line (đường ray xe điện)
- tram stop (trạm dừng xe điện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The tram stops here every 10 minutes. (Tram berhenti di sini setiap 10 menit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city with a vast tram network, people relied on trams to travel from one place to another. One day, a young boy named Tim decided to explore the city using only trams. He hopped on a tram and enjoyed the scenic views as the tram glided smoothly along the tracks. Each tram ride brought him to a new part of the city, and he learned a lot about the different neighborhoods and their unique cultures. By the end of the day, Tim had become an expert in navigating the city using trams.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố có mạng lưới xe điện rộng lớn, mọi người dựa vào xe điện để di chuyển từ nơi này sang nơi khác. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tim quyết định khám phá thành phố chỉ bằng xe điện. Anh nhảy lên một chiếc xe điện và thưởng thức cảnh quan khi xe điện trượt mượt trên đường ray. Mỗi chuyến xe điện đưa anh đến một phần mới của thành phố, và anh đã tìm hiểu nhiều về các khu vực và văn hóa độc đáo của chúng. Đến cuối ngày, Tim đã trở thành một chuyên gia điều hướng thành phố bằng xe điện.