Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trammel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtræməl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtræməl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại rên hoặc mạng để bẫy chim hoặc giới hạn chuyển động của vật
        Contoh: The trammel was used to catch birds. (Rên được dùng để bắt chim.)
  • động từ (v.):hạn chế, ngăn cản
        Contoh: His movements were trammeled by the heavy chains. (Chuyển động của anh ta bị hạn chế bởi những chuỗi nặng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tramail', có thể liên hệ với 'trame' nghĩa là 'mạng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bẫy chim bằng một loại mạng hoặc rên, hoặc việc bị những chuỗi nặng hạn chế chuyển động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: net, trap
  • động từ: restrict, impede

Từ trái nghĩa:

  • động từ: free, liberate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • trammel up (hạn chế, giới hạn)
  • under trammel (bị hạn chế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The trammel is an ancient tool for hunting. (Rên là một công cụ săn bắt cổ xưa.)
  • động từ: The heavy regulations trammeled the company's growth. (Quy định nặng nề ngăn cản sự phát triển của công ty.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest thick with trees, there was a hunter who used a trammel to catch birds. The trammel, a net-like trap, was carefully set up around the bird's favorite feeding spot. As the birds flew down to eat, they were caught in the trammel, unable to escape. The hunter, however, realized the importance of balance and freed the birds, understanding that his actions should not trammel the freedom of the wildlife.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày cây, có một thợ săn dùng rên để bắt chim. Rên, một cái bẫy giống mạng, được đặt cẩn thận xung quanh nơi chim thích ăn. Khi chim bay xuống ăn, chúng bị bắt trong rên, không thể thoát ra. Tuy nhiên, thợ săn nhận ra tầm quan trọng của sự cân bằng và thả chim, hiểu rằng hành động của mình không nên trammel tự do của động vật hoang dã.