Nghĩa tiếng Việt của từ tramp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /træmp/
🔈Phát âm Anh: /træmp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người lang thang, người lang thang vô gia cư
Contoh: He gave some money to the tramp. (Dia memberi uang kepada pengemis.) - động từ (v.):đi lang thang, đi dạo
Contoh: We decided to tramp through the woods. (Kami memutuskan untuk berjalan-jalan di hutan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'trampen', có nghĩa là 'đi lang thang'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người lang thang đi trên đường, mang theo túi xách và tìm kiếm nơi ở.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: vagrant, hobo
- động từ: wander, roam
Từ trái nghĩa:
- danh từ: homeowner, resident
- động từ: settle, reside
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tramp around (lang thang xung quanh)
- tramp through (lang thang qua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The tramp asked for food. (Pengemis meminta makanan.)
- động từ: They tramped across the field. (Mereka berjalan-jalan di lapangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tramp who loved to tramp through the woods. One day, he found a hidden treasure. (Dulu kala, ada seorang tramp yang suka berjalan-jalan di hutan. Suatu hari, ia menemukan harta karun tersembunyi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người lang thang yêu thích đi lang thang qua rừng. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một kho báu ẩn mình.