Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ trample, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtræmpl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtræmpl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bước qua, đè nát
        Contoh: The children accidentally trample the flowers in the garden. (Anak-anak vô tình đè nát những bông hoa trong vườn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'trampel', có thể liên hệ với 'tramp' nghĩa là bước chân.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con chuột bị người đi qua đè nát, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'trample'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: crush, tread on, stamp on

Từ trái nghĩa:

  • động từ: preserve, protect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • trample on someone's feelings (làm tổn thương cảm xúc của ai đó)
  • trample over (bước qua, xâm phạm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The protesters were accused of trample the law. (Những người biểu tình bị buộc tội phạm pháp luật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a peaceful village, there was a beautiful garden. One day, a group of children ran through the garden, not noticing the delicate flowers beneath their feet. They trample the flowers, leaving the garden in a mess. The villagers were sad, but they worked together to restore the beauty of the garden.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng yên bình, có một khu vườn đẹp. Một ngày nọ, một nhóm trẻ em chạy qua khu vườn, không để ý đến những bông hoa mỏng manh dưới chân. Họ đè nát những bông hoa, để lại khu vườn lộn xộn. Người dân làng đã buồn, nhưng họ cùng nhau khôi phục vẻ đẹp của khu vườn.