Nghĩa tiếng Việt của từ trance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /træns/
🔈Phát âm Anh: /trɑːns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trạng thái mê, một dạng thức thần kinh mất ý thức
Contoh: She fell into a trance during the meditation. (Dia jatuh ke dalam trans saat meditasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'transe', có nghĩa là 'sợ hãi', 'lo lắng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang mê, không thể nhận thức được môi trường xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hypnotic state, stupor, daze
Từ trái nghĩa:
- danh từ: alertness, consciousness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in a trance (trong trạng thái mê)
- put someone into a trance (đưa ai đó vào trạng thái mê)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The music put him into a trance. (Nhạc đã đưa anh ta vào trạng thái mê.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who could put anyone into a trance with his words. He used this power to help people forget their worries and find peace. One day, he met a woman who was deeply troubled. With a gentle whisper, he put her into a trance, and she awoke feeling refreshed and calm. (Dulur zaman, ada seorang pria yang bisa membuat siapa pun menjadi trance dengan kata-katanya. Dia menggunakan kekuatan ini untuk membantu orang-orang melupakan kekhawatiran mereka dan menemukan kedamaian. Suatu hari, dia bertemu seorang wanita yang sangat bermasalah. Dengan bisikan lembut, dia membuatnya menjadi trance, dan dia bangun merasa segar dan tenang.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có thể đưa bất kỳ ai vào trạng thái mê bằng lời nói của mình. Ông ta sử dụng sức mạnh này để giúp mọi người quên đi nỗi lo lắng của họ và tìm thấy sự yên bình. Một ngày nọ, ông gặp một người phụ nữ có nỗi buồn sâu sắc. Với một tiếng thì thầm nhẹ nhàng, ông đưa cô ấy vào trạng thái mê, và cô ấy thức dậy cảm thấy tươi vui và bình yên.